Thời gian hiện tại ở Chŏngjong-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-bukto – Chŏngjong-ni. Đánh bẩy Chŏngjong-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Chŏngjong-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Chŏngjong-ni, nhiều khách sạn ở Chŏngjong-ni, dân số ở Chŏngjong-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Chŏngjong-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
15:28
:48 Thứ Tư, Tháng Năm 08, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Chŏngjong-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:31 |
Thiên đình | 12:37 |
Hoàng hôn | 19:43 |
Về Chŏngjong-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 40°19'21" 40.3225 |
Kinh độ | 124°44'42" 124.745 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,728,662 |
Tính số lượt xem | 118,482 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 913,173 |
Sân bay gần Chŏngjong-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
DDG | Langtou Airport | 51 km 32 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 148 km 92 ml | |
AOG | Anshan Teng'ao Airport | 172 km 107 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 188 km 117 ml | |
SHE | Shenyang Taoxian International Airport | 204 km 127 ml |