Thời gian hiện tại ở Tongyong-gol, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-bukto – Tongyong-gol. Đánh bẩy Tongyong-gol mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tongyong-gol mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tongyong-gol, nhiều khách sạn ở Tongyong-gol, dân số ở Tongyong-gol, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Tongyong-gol, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
16:13
:27 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tongyong-gol, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:21 |
Thiên đình | 12:38 |
Hoàng hôn | 19:55 |
Về Tongyong-gol, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 40°13'42" 40.2283 |
Kinh độ | 124°36'22" 124.606 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,728,662 |
Tính số lượt xem | 121,248 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 933,712 |
Sân bay gần Tongyong-gol, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
DDG | Langtou Airport | 35 km 22 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 146 km 91 ml | |
AOG | Anshan Teng'ao Airport | 169 km 105 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 203 km 126 ml | |
SHE | Shenyang Taoxian International Airport | 207 km 128 ml |