Thời gian hiện tại ở Tang-gol, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-bukto – Tang-gol. Đánh bẩy Tang-gol mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tang-gol mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tang-gol, nhiều khách sạn ở Tang-gol, dân số ở Tang-gol, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Tang-gol, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
08:08
:35 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tang-gol, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:22 |
Thiên đình | 12:38 |
Hoàng hôn | 19:53 |
Về Tang-gol, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 40°7'29" 40.1247 |
Kinh độ | 124°35'38" 124.594 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,728,662 |
Tính số lượt xem | 121,142 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 932,937 |
Sân bay gần Tang-gol, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
DDG | Langtou Airport | 29 km 18 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 138 km 86 ml | |
AOG | Anshan Teng'ao Airport | 175 km 109 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 214 km 133 ml | |
SHE | Shenyang Taoxian International Airport | 217 km 135 ml |