Thời gian hiện tại ở Ku-gol, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-bukto – Ku-gol. Đánh bẩy Ku-gol mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ku-gol mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ku-gol, nhiều khách sạn ở Ku-gol, dân số ở Ku-gol, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Ku-gol, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
22:51
:34 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ku-gol, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:22 |
Thiên đình | 12:38 |
Hoàng hôn | 19:54 |
Về Ku-gol, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 40°7'17" 40.1214 |
Kinh độ | 124°33'18" 124.555 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,728,662 |
Tính số lượt xem | 121,024 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 932,044 |
Sân bay gần Ku-gol, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
DDG | Langtou Airport | 25 km 16 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 140 km 87 ml | |
AOG | Anshan Teng'ao Airport | 173 km 108 ml | |
SHE | Shenyang Taoxian International Airport | 215 km 134 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 216 km 134 ml |