Thời gian hiện tại ở Tangoe-ri, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-bukto – Tangoe-ri. Đánh bẩy Tangoe-ri mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tangoe-ri mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tangoe-ri, nhiều khách sạn ở Tangoe-ri, dân số ở Tangoe-ri, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Tangoe-ri, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
23:35
:49 Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tangoe-ri, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:31 |
Thiên đình | 12:38 |
Hoàng hôn | 19:44 |
Về Tangoe-ri, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 40°5'20" 40.0889 |
Kinh độ | 124°35'2" 124.584 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,728,662 |
Tính số lượt xem | 118,766 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 915,320 |
Sân bay gần Tangoe-ri, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
DDG | Langtou Airport | 27 km 16 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 136 km 84 ml | |
AOG | Anshan Teng'ao Airport | 178 km 110 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 218 km 135 ml | |
SHE | Shenyang Taoxian International Airport | 220 km 137 ml |