Thời gian hiện tại ở Hagu-gol, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-bukto – Hagu-gol. Đánh bẩy Hagu-gol mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hagu-gol mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hagu-gol, nhiều khách sạn ở Hagu-gol, dân số ở Hagu-gol, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Hagu-gol, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
07:09
:12 Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hagu-gol, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:21 |
Thiên đình | 12:37 |
Hoàng hôn | 19:54 |
Về Hagu-gol, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 40°9'27" 40.1575 |
Kinh độ | 124°40'23" 124.673 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,728,662 |
Tính số lượt xem | 121,471 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 934,412 |
Sân bay gần Hagu-gol, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
DDG | Langtou Airport | 36 km 22 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 136 km 85 ml | |
AOG | Anshan Teng'ao Airport | 178 km 111 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 207 km 129 ml | |
SHE | Shenyang Taoxian International Airport | 216 km 134 ml |