Thời gian hiện tại ở Suha-ri, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-bukto – Suha-ri. Đánh bẩy Suha-ri mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Suha-ri mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Suha-ri, nhiều khách sạn ở Suha-ri, dân số ở Suha-ri, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Suha-ri, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
03:43
:10 Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Suha-ri, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:27 |
Thiên đình | 12:37 |
Hoàng hôn | 19:46 |
Về Suha-ri, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 40°9'8" 40.1522 |
Kinh độ | 124°47'38" 124.794 |
Tính số lượt xem | 22 |
Về P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,728,662 |
Tính số lượt xem | 119,548 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 921,093 |
Sân bay gần Suha-ri, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
DDG | Langtou Airport | 46 km 28 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 130 km 81 ml | |
AOG | Anshan Teng'ao Airport | 187 km 116 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 203 km 126 ml | |
SHE | Shenyang Taoxian International Airport | 222 km 138 ml |