Thời gian hiện tại ở Wŏlgang-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-bukto – Wŏlgang-ni. Đánh bẩy Wŏlgang-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Wŏlgang-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Wŏlgang-ni, nhiều khách sạn ở Wŏlgang-ni, dân số ở Wŏlgang-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Wŏlgang-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
15:40
:13 Thứ Tư, Tháng Năm 22, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Wŏlgang-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:20 |
Thiên đình | 12:38 |
Hoàng hôn | 19:56 |
Về Wŏlgang-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 40°9'33" 40.1592 |
Kinh độ | 124°33'29" 124.558 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,728,662 |
Tính số lượt xem | 121,723 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 935,644 |
Sân bay gần Wŏlgang-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
DDG | Langtou Airport | 27 km 17 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 143 km 89 ml | |
AOG | Anshan Teng'ao Airport | 171 km 106 ml | |
SHE | Shenyang Taoxian International Airport | 212 km 132 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 212 km 132 ml |