Thời gian hiện tại ở Ŏgong-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-bukto – Ŏgong-ni. Đánh bẩy Ŏgong-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ŏgong-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ŏgong-ni, nhiều khách sạn ở Ŏgong-ni, dân số ở Ŏgong-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Ŏgong-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
12:22
:59 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ŏgong-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:24 |
Thiên đình | 12:37 |
Hoàng hôn | 19:49 |
Về Ŏgong-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 40°9'44" 40.1622 |
Kinh độ | 124°50'28" 124.841 |
Tính số lượt xem | 39 |
Về P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,728,662 |
Tính số lượt xem | 120,039 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 924,846 |
Sân bay gần Ŏgong-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
DDG | Langtou Airport | 50 km 31 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 128 km 80 ml | |
AOG | Anshan Teng'ao Airport | 189 km 117 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 200 km 124 ml | |
SHE | Shenyang Taoxian International Airport | 223 km 139 ml |