Thời gian hiện tại ở Ryongsal-li, Pyongyang, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Pyongyang – Ryongsal-li. Đánh bẩy Ryongsal-li mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ryongsal-li mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ryongsal-li, nhiều khách sạn ở Ryongsal-li, dân số ở Ryongsal-li, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Ryongsal-li, Pyongyang, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
15:21
:35 Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ryongsal-li, Pyongyang, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:26 |
Thiên đình | 12:33 |
Hoàng hôn | 19:41 |
Về Ryongsal-li, Pyongyang, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°48'50" 38.8139 |
Kinh độ | 125°38'6" 125.635 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Pyongyang, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,514,692 |
Tính số lượt xem | 44,146 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 921,933 |
Sân bay gần Ryongsal-li, Pyongyang, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 43 km 27 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 168 km 104 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 173 km 107 ml | |
DDG | Langtou Airport | 179 km 111 ml | |
WJU | Wonju Airport | 254 km 158 ml |