Thời gian hiện tại ở Pyŏn-ch’on, Pyongyang, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Pyongyang – Pyŏn-ch’on. Đánh bẩy Pyŏn-ch’on mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Pyŏn-ch’on mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Pyŏn-ch’on, nhiều khách sạn ở Pyŏn-ch’on, dân số ở Pyŏn-ch’on, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Pyŏn-ch’on, Pyongyang, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
00:42
:45 Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Pyŏn-ch’on, Pyongyang, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:20 |
Thiên đình | 12:34 |
Hoàng hôn | 19:47 |
Về Pyŏn-ch’on, Pyongyang, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°55'10" 38.9194 |
Kinh độ | 125°38'13" 125.637 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Pyongyang, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,514,692 |
Tính số lượt xem | 44,755 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 934,280 |
Sân bay gần Pyŏn-ch’on, Pyongyang, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 31 km 19 ml | |
DDG | Langtou Airport | 170 km 106 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 178 km 111 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 182 km 113 ml | |
WJU | Wonju Airport | 261 km 162 ml |