Thời gian hiện tại ở Ŏryong-ni, Pyongyang, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Pyongyang – Ŏryong-ni. Đánh bẩy Ŏryong-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ŏryong-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ŏryong-ni, nhiều khách sạn ở Ŏryong-ni, dân số ở Ŏryong-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Ŏryong-ni, Pyongyang, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
11:06
:49 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ŏryong-ni, Pyongyang, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:20 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:45 |
Về Ŏryong-ni, Pyongyang, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°50'55" 38.8486 |
Kinh độ | 125°52'44" 125.879 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Pyongyang, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,514,692 |
Tính số lượt xem | 44,605 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 930,900 |
Sân bay gần Ŏryong-ni, Pyongyang, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 43 km 27 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 164 km 102 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 165 km 102 ml | |
DDG | Langtou Airport | 190 km 118 ml | |
WJU | Wonju Airport | 240 km 149 ml |