Thời gian hiện tại ở Ch’ŏnmulch’ŭk, Pyongyang, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Pyongyang – Ch’ŏnmulch’ŭk. Đánh bẩy Ch’ŏnmulch’ŭk mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ch’ŏnmulch’ŭk mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ch’ŏnmulch’ŭk, nhiều khách sạn ở Ch’ŏnmulch’ŭk, dân số ở Ch’ŏnmulch’ŭk, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Ch’ŏnmulch’ŭk, Pyongyang, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
22:20
:14 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ch’ŏnmulch’ŭk, Pyongyang, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:19 |
Thiên đình | 12:31 |
Hoàng hôn | 19:43 |
Về Ch’ŏnmulch’ŭk, Pyongyang, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°59'56" 38.9988 |
Kinh độ | 126°19'44" 126.329 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Pyongyang, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,514,692 |
Tính số lượt xem | 44,545 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 929,673 |
Sân bay gần Ch’ŏnmulch’ŭk, Pyongyang, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 61 km 38 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 165 km 103 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 173 km 107 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 220 km 137 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 223 km 139 ml | |
WJU | Wonju Airport | 224 km 139 ml |