Thời gian hiện tại ở Anhyŏl-li, Pyongyang, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Pyongyang – Anhyŏl-li. Đánh bẩy Anhyŏl-li mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Anhyŏl-li mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Anhyŏl-li, nhiều khách sạn ở Anhyŏl-li, dân số ở Anhyŏl-li, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Anhyŏl-li, Pyongyang, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
01:31
:28 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Anhyŏl-li, Pyongyang, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:25 |
Thiên đình | 12:33 |
Hoàng hôn | 19:42 |
Về Anhyŏl-li, Pyongyang, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°49'14" 38.8206 |
Kinh độ | 125°36'25" 125.607 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Pyongyang, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,514,692 |
Tính số lượt xem | 44,277 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 924,310 |
Sân bay gần Anhyŏl-li, Pyongyang, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 43 km 26 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 170 km 105 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 175 km 109 ml | |
DDG | Langtou Airport | 176 km 110 ml | |
WJU | Wonju Airport | 257 km 159 ml |