Thời gian hiện tại ở Chagŭnoryu-ri, Pyongyang, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Pyongyang – Chagŭnoryu-ri. Đánh bẩy Chagŭnoryu-ri mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Chagŭnoryu-ri mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Chagŭnoryu-ri, nhiều khách sạn ở Chagŭnoryu-ri, dân số ở Chagŭnoryu-ri, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Chagŭnoryu-ri, Pyongyang, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
11:55
:04 Thứ Năm, Tháng Năm 30, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Chagŭnoryu-ri, Pyongyang, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:13 |
Thiên đình | 12:33 |
Hoàng hôn | 19:54 |
Về Chagŭnoryu-ri, Pyongyang, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°59'33" 38.9925 |
Kinh độ | 125°54'22" 125.906 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Pyongyang, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,514,692 |
Tính số lượt xem | 45,185 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 944,103 |
Sân bay gần Chagŭnoryu-ri, Pyongyang, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 31 km 19 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 178 km 110 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 178 km 111 ml | |
DDG | Langtou Airport | 181 km 113 ml | |
WJU | Wonju Airport | 249 km 155 ml |