Thời gian hiện tại ở Hŭni-dong, Pyongyang, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Pyongyang – Hŭni-dong. Đánh bẩy Hŭni-dong mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hŭni-dong mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hŭni-dong, nhiều khách sạn ở Hŭni-dong, dân số ở Hŭni-dong, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Hŭni-dong, Pyongyang, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
13:40
:38 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hŭni-dong, Pyongyang, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:19 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:46 |
Về Hŭni-dong, Pyongyang, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°48'11" 38.8031 |
Kinh độ | 125°55'37" 125.927 |
Tính số lượt xem | 22 |
Về Pyongyang, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,514,692 |
Tính số lượt xem | 44,712 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 933,476 |
Sân bay gần Hŭni-dong, Pyongyang, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 50 km 31 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 157 km 98 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 158 km 98 ml | |
DDG | Langtou Airport | 197 km 122 ml | |
WJU | Wonju Airport | 234 km 145 ml |