Thời gian hiện tại ở P’yŏngch’ŏn, Pyongyang, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Pyongyang – P’yŏngch’ŏn. Đánh bẩy P’yŏngch’ŏn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá P’yŏngch’ŏn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở P’yŏngch’ŏn, nhiều khách sạn ở P’yŏngch’ŏn, dân số ở P’yŏngch’ŏn, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở P’yŏngch’ŏn, Pyongyang, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
15:35
:56 Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở P’yŏngch’ŏn, Pyongyang, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:29 |
Thiên đình | 12:33 |
Hoàng hôn | 19:37 |
Về P’yŏngch’ŏn, Pyongyang, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°59'35" 38.9931 |
Kinh độ | 125°42'54" 125.715 |
Tính số lượt xem | 41 |
Về Pyongyang, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,514,692 |
Tính số lượt xem | 43,813 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 914,777 |
Sân bay gần P’yŏngch’ŏn, Pyongyang, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 23 km 15 ml | |
DDG | Langtou Airport | 169 km 105 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 183 km 114 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 186 km 115 ml | |
WJU | Wonju Airport | 261 km 162 ml |