Thời gian hiện tại ở Hamyŏngwŏl-li, Pyongyang, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Pyongyang – Hamyŏngwŏl-li. Đánh bẩy Hamyŏngwŏl-li mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hamyŏngwŏl-li mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hamyŏngwŏl-li, nhiều khách sạn ở Hamyŏngwŏl-li, dân số ở Hamyŏngwŏl-li, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Hamyŏngwŏl-li, Pyongyang, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
01:55
:13 Thứ Tư, Tháng Năm 22, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hamyŏngwŏl-li, Pyongyang, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:19 |
Thiên đình | 12:33 |
Hoàng hôn | 19:47 |
Về Hamyŏngwŏl-li, Pyongyang, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°49'46" 38.8294 |
Kinh độ | 125°50'20" 125.839 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Pyongyang, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,514,692 |
Tính số lượt xem | 44,774 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 934,984 |
Sân bay gần Hamyŏngwŏl-li, Pyongyang, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 44 km 27 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 163 km 101 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 165 km 102 ml | |
DDG | Langtou Airport | 189 km 118 ml | |
WJU | Wonju Airport | 241 km 150 ml |