Thời gian hiện tại ở Samjŏng-ni, Pyongyang, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Pyongyang – Samjŏng-ni. Đánh bẩy Samjŏng-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Samjŏng-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Samjŏng-ni, nhiều khách sạn ở Samjŏng-ni, dân số ở Samjŏng-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Samjŏng-ni, Pyongyang, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
01:21
:13 Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Samjŏng-ni, Pyongyang, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:30 |
Thiên đình | 12:33 |
Hoàng hôn | 19:36 |
Về Samjŏng-ni, Pyongyang, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°57'21" 38.9558 |
Kinh độ | 125°46'44" 125.779 |
Tính số lượt xem | 47 |
Về Pyongyang, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,514,692 |
Tính số lượt xem | 43,776 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 913,788 |
Sân bay gần Samjŏng-ni, Pyongyang, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 29 km 18 ml | |
DDG | Langtou Airport | 176 km 109 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 178 km 110 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 179 km 111 ml | |
WJU | Wonju Airport | 254 km 158 ml |