Thời gian hiện tại ở Ŭnhadong, Pyongyang, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Pyongyang – Ŭnhadong. Đánh bẩy Ŭnhadong mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ŭnhadong mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ŭnhadong, nhiều khách sạn ở Ŭnhadong, dân số ở Ŭnhadong, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Ŭnhadong, Pyongyang, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
21:40
:30 Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ŭnhadong, Pyongyang, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:27 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:38 |
Về Ŭnhadong, Pyongyang, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°55'31" 38.9253 |
Kinh độ | 125°53'20" 125.889 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Pyongyang, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,514,692 |
Tính số lượt xem | 43,997 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 918,664 |
Sân bay gần Ŭnhadong, Pyongyang, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 36 km 22 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 171 km 107 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 172 km 107 ml | |
DDG | Langtou Airport | 185 km 115 ml | |
WJU | Wonju Airport | 245 km 152 ml |