Thời gian hiện tại ở Tŏngnim-nodongjagu, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Ryanggang – Tŏngnim-nodongjagu. Đánh bẩy Tŏngnim-nodongjagu mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tŏngnim-nodongjagu mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tŏngnim-nodongjagu, nhiều khách sạn ở Tŏngnim-nodongjagu, dân số ở Tŏngnim-nodongjagu, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Tŏngnim-nodongjagu, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
15:00
:33 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tŏngnim-nodongjagu, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:03 |
Thiên đình | 12:21 |
Hoàng hôn | 19:40 |
Về Tŏngnim-nodongjagu, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 41°46'52" 41.7811 |
Kinh độ | 128°41'38" 128.694 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 719,269 |
Tính số lượt xem | 37,097 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 927,391 |
Sân bay gần Tŏngnim-nodongjagu, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
NBS | Changbaishan Airport | 97 km 60 ml | |
YNJ | Yanji Chaoyangchuan Airport | 137 km 85 ml |