Thời gian hiện tại ở Sinjŏng-ni, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Ryanggang – Sinjŏng-ni. Đánh bẩy Sinjŏng-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sinjŏng-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sinjŏng-ni, nhiều khách sạn ở Sinjŏng-ni, dân số ở Sinjŏng-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Sinjŏng-ni, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
14:52
:58 Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sinjŏng-ni, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:09 |
Thiên đình | 12:23 |
Hoàng hôn | 19:36 |
Về Sinjŏng-ni, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 41°14'22" 41.2394 |
Kinh độ | 128°18'32" 128.309 |
Tính số lượt xem | 41 |
Về Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 719,269 |
Tính số lượt xem | 36,876 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 921,901 |
Sân bay gần Sinjŏng-ni, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
NBS | Changbaishan Airport | 111 km 69 ml | |
YNJ | Yanji Chaoyangchuan Airport | 206 km 128 ml |