Thời gian hiện tại ở Sadong-ni, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Ryanggang – Sadong-ni. Đánh bẩy Sadong-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sadong-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sadong-ni, nhiều khách sạn ở Sadong-ni, dân số ở Sadong-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Sadong-ni, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
02:13
:30 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sadong-ni, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:08 |
Thiên đình | 12:23 |
Hoàng hôn | 19:38 |
Về Sadong-ni, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 41°12'38" 41.2106 |
Kinh độ | 128°9'22" 128.156 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 719,269 |
Tính số lượt xem | 37,022 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 925,557 |
Sân bay gần Sadong-ni, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
NBS | Changbaishan Airport | 108 km 67 ml | |
YNJ | Yanji Chaoyangchuan Airport | 214 km 133 ml |