Thời gian hiện tại ở Ŏngnyŏl-li, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Ryanggang – Ŏngnyŏl-li. Đánh bẩy Ŏngnyŏl-li mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ŏngnyŏl-li mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ŏngnyŏl-li, nhiều khách sạn ở Ŏngnyŏl-li, dân số ở Ŏngnyŏl-li, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Ŏngnyŏl-li, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
10:00
:08 Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ŏngnyŏl-li, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:26 |
Thiên đình | 12:24 |
Hoàng hôn | 19:21 |
Về Ŏngnyŏl-li, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 41°2'44" 41.0456 |
Kinh độ | 128°17'42" 128.295 |
Tính số lượt xem | 41 |
Về Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 719,269 |
Tính số lượt xem | 35,245 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 902,556 |
Sân bay gần Ŏngnyŏl-li, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
NBS | Changbaishan Airport | 129 km 80 ml | |
YNJ | Yanji Chaoyangchuan Airport | 225 km 140 ml |