Thời gian hiện tại ở Namsa-rodongjagu, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Ryanggang – Namsa-rodongjagu. Đánh bẩy Namsa-rodongjagu mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Namsa-rodongjagu mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Namsa-rodongjagu, nhiều khách sạn ở Namsa-rodongjagu, dân số ở Namsa-rodongjagu, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Namsa-rodongjagu, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
19:31
:46 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Namsa-rodongjagu, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:05 |
Thiên đình | 12:27 |
Hoàng hôn | 19:50 |
Về Namsa-rodongjagu, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 41°17'18" 41.2883 |
Kinh độ | 127°15'40" 127.261 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 719,269 |
Tính số lượt xem | 37,492 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 936,971 |
Sân bay gần Namsa-rodongjagu, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
NBS | Changbaishan Airport | 93 km 58 ml | |
YNJ | Yanji Chaoyangchuan Airport | 253 km 157 ml |