Thời gian hiện tại ở Kŭmch’ang-ni, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Ryanggang – Kŭmch’ang-ni. Đánh bẩy Kŭmch’ang-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kŭmch’ang-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kŭmch’ang-ni, nhiều khách sạn ở Kŭmch’ang-ni, dân số ở Kŭmch’ang-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Kŭmch’ang-ni, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
03:41
:23 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kŭmch’ang-ni, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:14 |
Thiên đình | 12:27 |
Hoàng hôn | 19:41 |
Về Kŭmch’ang-ni, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 41°32'7" 41.5353 |
Kinh độ | 127°5'35" 127.093 |
Tính số lượt xem | 56 |
Về Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 719,269 |
Tính số lượt xem | 36,926 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 922,917 |
Sân bay gần Kŭmch’ang-ni, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
NBS | Changbaishan Airport | 74 km 46 ml | |
YNJ | Yanji Chaoyangchuan Airport | 245 km 152 ml |