Thời gian hiện tại ở Hwajŏl-li, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Ryanggang – Hwajŏl-li. Đánh bẩy Hwajŏl-li mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hwajŏl-li mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hwajŏl-li, nhiều khách sạn ở Hwajŏl-li, dân số ở Hwajŏl-li, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Hwajŏl-li, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
19:59
:55 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hwajŏl-li, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:06 |
Thiên đình | 12:23 |
Hoàng hôn | 19:40 |
Về Hwajŏl-li, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 41°27'33" 41.4592 |
Kinh độ | 128°13'52" 128.231 |
Tính số lượt xem | 19 |
Về Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 719,269 |
Tính số lượt xem | 37,060 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 926,414 |
Sân bay gần Hwajŏl-li, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
NBS | Changbaishan Airport | 87 km 54 ml | |
YNJ | Yanji Chaoyangchuan Airport | 187 km 116 ml |