Thời gian hiện tại ở Chigyŏng-ni, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Ryanggang – Chigyŏng-ni. Đánh bẩy Chigyŏng-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Chigyŏng-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Chigyŏng-ni, nhiều khách sạn ở Chigyŏng-ni, dân số ở Chigyŏng-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Chigyŏng-ni, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
16:46
:12 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Chigyŏng-ni, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:07 |
Thiên đình | 12:23 |
Hoàng hôn | 19:39 |
Về Chigyŏng-ni, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 40°48'11" 40.8031 |
Kinh độ | 128°11'24" 128.19 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 719,269 |
Tính số lượt xem | 37,099 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 927,467 |
Sân bay gần Chigyŏng-ni, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
NBS | Changbaishan Airport | 151 km 94 ml | |
YNJ | Yanji Chaoyangchuan Airport | 254 km 158 ml |