Thời gian hiện tại ở Ch’unbang-ni, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Ryanggang – Ch’unbang-ni. Đánh bẩy Ch’unbang-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ch’unbang-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ch’unbang-ni, nhiều khách sạn ở Ch’unbang-ni, dân số ở Ch’unbang-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Ch’unbang-ni, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
00:07
:44 Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ch’unbang-ni, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:12 |
Thiên đình | 12:24 |
Hoàng hôn | 19:37 |
Về Ch’unbang-ni, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 41°20'45" 41.3458 |
Kinh độ | 127°54'58" 127.916 |
Tính số lượt xem | 57 |
Về Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 719,269 |
Tính số lượt xem | 36,814 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 920,821 |
Sân bay gần Ch’unbang-ni, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
NBS | Changbaishan Airport | 86 km 54 ml | |
YNJ | Yanji Chaoyangchuan Airport | 212 km 132 ml |