Thời gian hiện tại ở Pyŏrhŭng-ni, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Ryanggang – Pyŏrhŭng-ni. Đánh bẩy Pyŏrhŭng-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Pyŏrhŭng-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Pyŏrhŭng-ni, nhiều khách sạn ở Pyŏrhŭng-ni, dân số ở Pyŏrhŭng-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Pyŏrhŭng-ni, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
09:44
:52 Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Pyŏrhŭng-ni, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:11 |
Thiên đình | 12:24 |
Hoàng hôn | 19:36 |
Về Pyŏrhŭng-ni, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 41°6'6" 41.1017 |
Kinh độ | 128°4'59" 128.083 |
Tính số lượt xem | 62 |
Về Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 719,269 |
Tính số lượt xem | 36,863 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 921,535 |
Sân bay gần Pyŏrhŭng-ni, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
NBS | Changbaishan Airport | 116 km 72 ml | |
YNJ | Yanji Chaoyangchuan Airport | 228 km 142 ml |