Thời gian hiện tại ở Hŭngam-nodongjagu, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Ryanggang – Hŭngam-nodongjagu. Đánh bẩy Hŭngam-nodongjagu mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hŭngam-nodongjagu mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hŭngam-nodongjagu, nhiều khách sạn ở Hŭngam-nodongjagu, dân số ở Hŭngam-nodongjagu, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Hŭngam-nodongjagu, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
17:01
:21 Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hŭngam-nodongjagu, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:06 |
Thiên đình | 12:21 |
Hoàng hôn | 19:36 |
Về Hŭngam-nodongjagu, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 42°0'38" 42.0106 |
Kinh độ | 128°45'40" 128.761 |
Tính số lượt xem | 65 |
Về Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 719,269 |
Tính số lượt xem | 36,886 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 922,059 |
Sân bay gần Hŭngam-nodongjagu, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
NBS | Changbaishan Airport | 96 km 60 ml | |
YNJ | Yanji Chaoyangchuan Airport | 112 km 70 ml | |
MDG | Mudanjiang Airport | 289 km 179 ml |