Thời gian hiện tại ở Hanp’yŏng-ni, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Ryanggang – Hanp’yŏng-ni. Đánh bẩy Hanp’yŏng-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hanp’yŏng-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hanp’yŏng-ni, nhiều khách sạn ở Hanp’yŏng-ni, dân số ở Hanp’yŏng-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Hanp’yŏng-ni, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
03:45
:11 Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hanp’yŏng-ni, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:04 |
Thiên đình | 12:24 |
Hoàng hôn | 19:44 |
Về Hanp’yŏng-ni, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 41°23'24" 41.39 |
Kinh độ | 128°3'40" 128.061 |
Tính số lượt xem | 22 |
Về Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 719,269 |
Tính số lượt xem | 37,374 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 934,361 |
Sân bay gần Hanp’yŏng-ni, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
NBS | Changbaishan Airport | 86 km 53 ml | |
YNJ | Yanji Chaoyangchuan Airport | 201 km 125 ml |