Thời gian hiện tại ở Hamjŏngp’o-ri, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Ryanggang – Hamjŏngp’o-ri. Đánh bẩy Hamjŏngp’o-ri mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hamjŏngp’o-ri mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hamjŏngp’o-ri, nhiều khách sạn ở Hamjŏngp’o-ri, dân số ở Hamjŏngp’o-ri, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Hamjŏngp’o-ri, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
04:14
:27 Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hamjŏngp’o-ri, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:22 |
Thiên đình | 12:23 |
Hoàng hôn | 19:25 |
Về Hamjŏngp’o-ri, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 41°15'24" 41.2566 |
Kinh độ | 128°16'30" 128.275 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 719,269 |
Tính số lượt xem | 35,516 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 904,577 |
Sân bay gần Hamjŏngp’o-ri, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
NBS | Changbaishan Airport | 108 km 67 ml | |
YNJ | Yanji Chaoyangchuan Airport | 205 km 127 ml |