Thời gian hiện tại ở Hwajang-ni, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Ryanggang – Hwajang-ni. Đánh bẩy Hwajang-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hwajang-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hwajang-ni, nhiều khách sạn ở Hwajang-ni, dân số ở Hwajang-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Hwajang-ni, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
21:18
:34 Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hwajang-ni, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:10 |
Thiên đình | 12:23 |
Hoàng hôn | 19:36 |
Về Hwajang-ni, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 41°10'2" 41.1672 |
Kinh độ | 128°14'46" 128.246 |
Tính số lượt xem | 65 |
Về Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 719,269 |
Tính số lượt xem | 36,904 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 922,407 |
Sân bay gần Hwajang-ni, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
NBS | Changbaishan Airport | 115 km 72 ml | |
YNJ | Yanji Chaoyangchuan Airport | 215 km 134 ml |