Thời gian hiện tại ở Sinch’ang-ni, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Ryanggang – Sinch’ang-ni. Đánh bẩy Sinch’ang-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sinch’ang-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sinch’ang-ni, nhiều khách sạn ở Sinch’ang-ni, dân số ở Sinch’ang-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Sinch’ang-ni, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
17:25
:25 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sinch’ang-ni, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:05 |
Thiên đình | 12:24 |
Hoàng hôn | 19:42 |
Về Sinch’ang-ni, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 41°4'57" 41.0825 |
Kinh độ | 128°1'26" 128.024 |
Tính số lượt xem | 41 |
Về Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 719,269 |
Tính số lượt xem | 37,253 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 931,488 |
Sân bay gần Sinch’ang-ni, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
NBS | Changbaishan Airport | 117 km 73 ml | |
YNJ | Yanji Chaoyangchuan Airport | 232 km 144 ml |