Thời gian hiện tại ở Ch’ŏnŭn-dong, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Ryanggang – Ch’ŏnŭn-dong. Đánh bẩy Ch’ŏnŭn-dong mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ch’ŏnŭn-dong mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ch’ŏnŭn-dong, nhiều khách sạn ở Ch’ŏnŭn-dong, dân số ở Ch’ŏnŭn-dong, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Ch’ŏnŭn-dong, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
11:42
:19 Thứ Sáu, Tháng Năm 24, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ch’ŏnŭn-dong, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:04 |
Thiên đình | 12:25 |
Hoàng hôn | 19:46 |
Về Ch’ŏnŭn-dong, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 40°29'10" 40.4861 |
Kinh độ | 127°50'31" 127.842 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 719,269 |
Tính số lượt xem | 37,509 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 937,345 |
Sân bay gần Ch’ŏnŭn-dong, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
NBS | Changbaishan Airport | 179 km 111 ml | |
YNJ | Yanji Chaoyangchuan Airport | 298 km 185 ml |