Thời gian hiện tại ở K’ŭnmaehŭng-dong, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Ryanggang – K’ŭnmaehŭng-dong. Đánh bẩy K’ŭnmaehŭng-dong mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá K’ŭnmaehŭng-dong mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở K’ŭnmaehŭng-dong, nhiều khách sạn ở K’ŭnmaehŭng-dong, dân số ở K’ŭnmaehŭng-dong, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở K’ŭnmaehŭng-dong, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
03:21
:14 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở K’ŭnmaehŭng-dong, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:10 |
Thiên đình | 12:23 |
Hoàng hôn | 19:37 |
Về K’ŭnmaehŭng-dong, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 40°36'57" 40.6158 |
Kinh độ | 128°11'2" 128.184 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 719,269 |
Tính số lượt xem | 37,022 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 925,604 |
Sân bay gần K’ŭnmaehŭng-dong, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
NBS | Changbaishan Airport | 170 km 106 ml | |
YNJ | Yanji Chaoyangchuan Airport | 273 km 170 ml |