Thời gian hiện tại ở Yusŭng-ni, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-namdo – Yusŭng-ni. Đánh bẩy Yusŭng-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Yusŭng-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Yusŭng-ni, nhiều khách sạn ở Yusŭng-ni, dân số ở Yusŭng-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Yusŭng-ni, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
11:02
:04 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Yusŭng-ni, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:16 |
Thiên đình | 12:29 |
Hoàng hôn | 19:42 |
Về Yusŭng-ni, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 39°45'36" 39.76 |
Kinh độ | 126°39'47" 126.663 |
Tính số lượt xem | 43 |
Về P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 4,051,696 |
Tính số lượt xem | 107,910 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 927,156 |
Sân bay gần Yusŭng-ni, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 106 km 66 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 229 km 143 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 247 km 153 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 252 km 157 ml |