Thời gian hiện tại ở Yubong-ni, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-namdo – Yubong-ni. Đánh bẩy Yubong-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Yubong-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Yubong-ni, nhiều khách sạn ở Yubong-ni, dân số ở Yubong-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Yubong-ni, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
09:24
:04 Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Yubong-ni, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:28 |
Thiên đình | 12:35 |
Hoàng hôn | 19:42 |
Về Yubong-ni, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°46'4" 38.7678 |
Kinh độ | 125°18'4" 125.301 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 4,051,696 |
Tính số lượt xem | 107,209 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 921,516 |
Sân bay gần Yubong-ni, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 58 km 36 ml | |
DDG | Langtou Airport | 166 km 103 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 178 km 111 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 188 km 117 ml | |
WJU | Wonju Airport | 275 km 171 ml |