Thời gian hiện tại ở Yonggye-ri, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-namdo – Yonggye-ri. Đánh bẩy Yonggye-ri mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Yonggye-ri mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Yonggye-ri, nhiều khách sạn ở Yonggye-ri, dân số ở Yonggye-ri, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Yonggye-ri, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
22:51
:27 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Yonggye-ri, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:19 |
Thiên đình | 12:34 |
Hoàng hôn | 19:48 |
Về Yonggye-ri, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 39°33'11" 39.5531 |
Kinh độ | 125°35'38" 125.594 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 4,051,696 |
Tính số lượt xem | 108,453 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 932,044 |
Sân bay gần Yonggye-ri, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 40 km 25 ml | |
DDG | Langtou Airport | 124 km 77 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 246 km 153 ml |