Thời gian hiện tại ở Wŏn-gol, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-namdo – Wŏn-gol. Đánh bẩy Wŏn-gol mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Wŏn-gol mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Wŏn-gol, nhiều khách sạn ở Wŏn-gol, dân số ở Wŏn-gol, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Wŏn-gol, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
19:02
:57 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Wŏn-gol, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:19 |
Thiên đình | 12:29 |
Hoàng hôn | 19:39 |
Về Wŏn-gol, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 39°14'4" 39.2344 |
Kinh độ | 126°46'59" 126.783 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 4,051,696 |
Tính số lượt xem | 107,659 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 925,180 |
Sân bay gần Wŏn-gol, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 96 km 60 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 200 km 124 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 204 km 127 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 289 km 179 ml |