Thời gian hiện tại ở Tŏngnyŏl-li, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-namdo – Tŏngnyŏl-li. Đánh bẩy Tŏngnyŏl-li mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tŏngnyŏl-li mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tŏngnyŏl-li, nhiều khách sạn ở Tŏngnyŏl-li, dân số ở Tŏngnyŏl-li, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Tŏngnyŏl-li, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
20:04
:38 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tŏngnyŏl-li, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:18 |
Thiên đình | 12:31 |
Hoàng hôn | 19:43 |
Về Tŏngnyŏl-li, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 39°6'39" 39.1108 |
Kinh độ | 126°21'11" 126.353 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 4,051,696 |
Tính số lượt xem | 108,179 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 929,467 |
Sân bay gần Tŏngnyŏl-li, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 60 km 37 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 223 km 139 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 227 km 141 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 296 km 184 ml |