Thời gian hiện tại ở Soha-ri, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-namdo – Soha-ri. Đánh bẩy Soha-ri mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Soha-ri mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Soha-ri, nhiều khách sạn ở Soha-ri, dân số ở Soha-ri, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Soha-ri, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
18:25
:02 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Soha-ri, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:17 |
Thiên đình | 12:30 |
Hoàng hôn | 19:43 |
Về Soha-ri, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 39°38'54" 39.6483 |
Kinh độ | 126°32'17" 126.538 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 4,051,696 |
Tính số lượt xem | 107,952 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 927,532 |
Sân bay gần Soha-ri, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 90 km 56 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 239 km 148 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 245 km 153 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 251 km 156 ml |