Thời gian hiện tại ở Sang-gol, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-namdo – Sang-gol. Đánh bẩy Sang-gol mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sang-gol mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sang-gol, nhiều khách sạn ở Sang-gol, dân số ở Sang-gol, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Sang-gol, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
18:41
:01 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sang-gol, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:23 |
Thiên đình | 12:29 |
Hoàng hôn | 19:36 |
Về Sang-gol, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 39°37'46" 39.6294 |
Kinh độ | 126°38'53" 126.648 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 4,051,696 |
Tính số lượt xem | 106,716 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 916,611 |
Sân bay gần Sang-gol, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 97 km 60 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 237 km 147 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 242 km 151 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 243 km 151 ml |