Thời gian hiện tại ở Posŏng-ni, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-namdo – Posŏng-ni. Đánh bẩy Posŏng-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Posŏng-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Posŏng-ni, nhiều khách sạn ở Posŏng-ni, dân số ở Posŏng-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Posŏng-ni, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
03:00
:18 Thứ Sáu, Tháng Năm 24, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Posŏng-ni, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:19 |
Thiên đình | 12:35 |
Hoàng hôn | 19:50 |
Về Posŏng-ni, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°48'57" 38.8158 |
Kinh độ | 125°25'41" 125.428 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 4,051,696 |
Tính số lượt xem | 108,983 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 937,151 |
Sân bay gần Posŏng-ni, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 47 km 29 ml | |
DDG | Langtou Airport | 167 km 104 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 176 km 110 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 184 km 115 ml | |
WJU | Wonju Airport | 269 km 167 ml |