Thời gian hiện tại ở Pomyŏng-ni, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-namdo – Pomyŏng-ni. Đánh bẩy Pomyŏng-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Pomyŏng-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Pomyŏng-ni, nhiều khách sạn ở Pomyŏng-ni, dân số ở Pomyŏng-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Pomyŏng-ni, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
08:30
:10 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Pomyŏng-ni, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:29 |
Thiên đình | 12:34 |
Hoàng hôn | 19:39 |
Về Pomyŏng-ni, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°45'0" 38.75 |
Kinh độ | 125°31'59" 125.533 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 4,051,696 |
Tính số lượt xem | 107,010 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 919,584 |
Sân bay gần Pomyŏng-ni, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 51 km 32 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 166 km 103 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 173 km 107 ml | |
DDG | Langtou Airport | 179 km 111 ml | |
WJU | Wonju Airport | 257 km 160 ml |