Thời gian hiện tại ở Kyŏngje, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-namdo – Kyŏngje. Đánh bẩy Kyŏngje mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kyŏngje mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kyŏngje, nhiều khách sạn ở Kyŏngje, dân số ở Kyŏngje, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Kyŏngje, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
22:48
:16 Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kyŏngje, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:42 |
Thiên đình | 12:35 |
Hoàng hôn | 19:29 |
Về Kyŏngje, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 39°2'5" 39.0347 |
Kinh độ | 125°20'28" 125.341 |
Tính số lượt xem | 67 |
Về P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 4,051,696 |
Tính số lượt xem | 105,438 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 902,835 |
Sân bay gần Kyŏngje, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 34 km 21 ml | |
DDG | Langtou Airport | 143 km 89 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 306 km 190 ml |