Thời gian hiện tại ở Kajŭng-ni, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-namdo – Kajŭng-ni. Đánh bẩy Kajŭng-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kajŭng-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kajŭng-ni, nhiều khách sạn ở Kajŭng-ni, dân số ở Kajŭng-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Kajŭng-ni, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
15:56
:23 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kajŭng-ni, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:21 |
Thiên đình | 12:35 |
Hoàng hôn | 19:48 |
Về Kajŭng-ni, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°46'2" 38.7672 |
Kinh độ | 125°23'10" 125.386 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 4,051,696 |
Tính số lượt xem | 108,629 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 933,688 |
Sân bay gần Kajŭng-ni, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 54 km 34 ml | |
DDG | Langtou Airport | 170 km 105 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 174 km 108 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 183 km 114 ml | |
WJU | Wonju Airport | 269 km 167 ml |