Thời gian hiện tại ở Hyangsang-ni, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-namdo – Hyangsang-ni. Đánh bẩy Hyangsang-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hyangsang-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hyangsang-ni, nhiều khách sạn ở Hyangsang-ni, dân số ở Hyangsang-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Hyangsang-ni, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
20:36
:40 Chủ Nhật, Tháng Năm 26, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hyangsang-ni, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:11 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:52 |
Về Hyangsang-ni, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 39°49'33" 39.8258 |
Kinh độ | 126°14'38" 126.244 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 4,051,696 |
Tính số lượt xem | 109,254 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 939,411 |
Sân bay gần Hyangsang-ni, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 85 km 53 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 215 km 134 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 277 km 172 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 283 km 176 ml |