Thời gian hiện tại ở Hwahang-ni, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-namdo – Hwahang-ni. Đánh bẩy Hwahang-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hwahang-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hwahang-ni, nhiều khách sạn ở Hwahang-ni, dân số ở Hwahang-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Hwahang-ni, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
20:33
:42 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hwahang-ni, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:27 |
Thiên đình | 12:34 |
Hoàng hôn | 19:40 |
Về Hwahang-ni, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°53'18" 38.8883 |
Kinh độ | 125°29'13" 125.487 |
Tính số lượt xem | 73 |
Về P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 4,051,696 |
Tính số lượt xem | 107,113 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 920,521 |
Sân bay gần Hwahang-ni, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 38 km 24 ml | |
DDG | Langtou Airport | 164 km 102 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 181 km 112 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 187 km 116 ml | |
WJU | Wonju Airport | 269 km 167 ml |